Hải Phòng

0200762559-032 – DE RUYTER DIESELTECHNIEK B.V (Hải Phòng)

MST: 0200762559-032 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: DE RUYTER DIESELTECHNIEK B.V Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-05-11 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp

2901270911-032 – Chi Nhánh Tại Thành Phố Hải Phòng – Công Ty Cổ Phần Chuỗi Thực Phẩm Th (Hải Phòng)

MST: 2901270911-032 Mã số doanh nghiệp: 2901270911-032 Tên doanh nghiệp: Chi Nhánh Tại Thành Phố Hải Phòng – Công Ty Cổ Phần Chuỗi Thực Phẩm Th

0200849489-031 – GE POWER SYSTEMS (Hải Phòng)

MST: 0200849489-031 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: GE POWER SYSTEMS Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-04-15 Ngừng hoạt động: 2011-05-06 Phương pháp tính

0200824029-031 – ADKLEVER CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0200824029-031 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: ADKLEVER CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-01-18 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá

0200762559-031 – WOLFARD&WESSELS EEFTING ENGINEERING B.V (Hải Phòng)

MST: 0200762559-031 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: WOLFARD&WESSELS EEFTING ENGINEERING B.V Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-12-21 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp

0200849489-030 – Taiwan Combitech Co.,Ltd (Hải Phòng)

MST: 0200849489-030 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Taiwan Combitech Co.,Ltd Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-04-15 Ngừng hoạt động: 2011-05-06 Phương pháp tính