Hải Phòng

0200849489-043 – GE Pacific Holding Pte Ltd (Hải Phòng)

MST: 0200849489-043 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: GE Pacific Holding Pte Ltd Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-06-22 Ngừng hoạt động: 2013-06-08 Phương

0200762559-043 – ROLLS ROYCE SINGAPORE PTE., LTD (Hải Phòng)

MST: 0200762559-043 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: ROLLS ROYCE SINGAPORE PTE., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-12-21 Phương pháp tính thuế: Trức

0200849489-042 – GE Pacific Holding Pte Ltd (Hải Phòng)

MST: 0200849489-042 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: GE Pacific Holding Pte Ltd Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-06-22 Ngừng hoạt động: 2013-06-08 Phương

0200762559-042 – CATERPILLAR MARINE TRADE ( SHANGHAI ) (Hải Phòng)

MST: 0200762559-042 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: CATERPILLAR MARINE TRADE ( SHANGHAI ) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-12-21 Phương pháp tính thuế:

0200762559-041 – T&E ENGINEERING (Hải Phòng)

MST: 0200762559-041 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: T&E ENGINEERING Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-12-21 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá trị

0400101919-041 – Xí nghiệp xây dựng công trình 524 (Hải Phòng)

MST: 0400101919-041 Mã số doanh nghiệp: 314830 Tên doanh nghiệp: Xí nghiệp xây dựng công trình 524 Số điện thoại: 571485 Ngày hoạt động: 2001-08-31 Ngừng