Hải Phòng

0200849489-046 – GE Pacific Pte. Ltd G03583 (Hải Phòng)

MST: 0200849489-046 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: GE Pacific Pte. Ltd G03583 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-09-20 Phương pháp tính thuế: Trức

0200762559-046 – MACHINE SUPPORT B.V (Hải Phòng)

MST: 0200762559-046 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: MACHINE SUPPORT B.V Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-05-15 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá

0200762559-045 – ANTICORROSION PROTECTIVE SYSTEM LLC (Hải Phòng)

MST: 0200762559-045 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: ANTICORROSION PROTECTIVE SYSTEM LLC Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-05-15 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp

0400101919-045 – Công trường xây dựng công trình 552 (Hải Phòng)

MST: 0400101919-045 Mã số doanh nghiệp: 314807 Tên doanh nghiệp: Công trường xây dựng công trình 552 Số điện thoại: 835806 Ngày hoạt động: 2001-12-28 Ngừng

0200849489-044 – GE Pacific Holding Pte Ltd (Hải Phòng)

MST: 0200849489-044 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: GE Pacific Holding Pte Ltd Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-06-22 Ngừng hoạt động: 2013-06-08 Phương

0200762559-044 – MINIMAX BRANDBEVEILIGING B.V (Hải Phòng)

MST: 0200762559-044 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: MINIMAX BRANDBEVEILIGING B.V Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-02-15 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá