Đắc Lắc

6000244180-010 – Chi Cục Thuế Huyện Krông Năng (Đắc Lắc)
MST: 6000244180-010 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi Cục Thuế Huyện Krông Năng Tên viết tắt: Chi Cục Thuế Huyện Krông Năng Số điện
6000244180-007 – Chi Cục Thuế Huyện EaKar (Đắc Lắc)
MST: 6000244180-007 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi Cục Thuế Huyện EaKar Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1999-03-15 Phương pháp tính thuế: Không
6000244180-005 – Chi cục thuế huyện Cưmgar (Đắc Lắc)
MST: 6000244180-005 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi cục thuế huyện Cưmgar Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1999-03-15 Phương pháp tính thuế: Không
6000244180-004 – Chi cục Thuế Huyện Krông Ana (Đắc Lắc)
MST: 6000244180-004 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi cục Thuế Huyện Krông Ana Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1999-03-15 Phương pháp tính thuế:
6000244180-003 – Chi Cục Thuế Huyện Krông Păk (Đắc Lắc)
MST: 6000244180-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi Cục Thuế Huyện Krông Păk Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1999-03-15 Phương pháp tính thuế: