Đắc Lắc

6000244180-018 – Chi cục thuế Madrak (Đắc Lắc)
MST: 6000244180-018 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi cục thuế Madrak Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2003-03-26 Phương pháp tính thuế: Không phải
6000244180-017 – chi cục thuế Huyện Buôn Đôn (Đắc Lắc)
MST: 6000244180-017 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: chi cục thuế Huyện Buôn Đôn Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1999-03-15 Phương pháp tính thuế:
6000244180-016 – Chi cục thuế huyện Ea Suóp (Đắc Lắc)
MST: 6000244180-016 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi cục thuế huyện Ea Suóp Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1999-03-15 Phương pháp tính thuế:
6000244180-015 – Chi Cục Thuế Huyện Krông Bông (Đắc Lắc)
MST: 6000244180-015 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi Cục Thuế Huyện Krông Bông Số điện thoại: 3732398 Ngày hoạt động: 1999-03-15 Phương pháp tính
6000244180-012 – Chi Cục Thuế Huyện Lăk (Đắc Lắc)
MST: 6000244180-012 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Chi Cục Thuế Huyện Lăk Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1999-03-15 Phương pháp tính thuế: Không