Đắc Lắc

6000234538-033 – Trạm KD hàng XNK Huyện Krông Ana (Đắc Lắc)

MST: 6000234538-033 Mã số doanh nghiệp: 312765 Tên doanh nghiệp: Trạm KD hàng XNK Huyện Krông Ana Số điện thoại: 839933 Ngày hoạt động: 1999-12-07 Ngừng

6000144997-033 – Trần Tẩn (Đắc Lắc)

MST: 6000144997-033 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trần Tẩn Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2007-08-06 Ngừng hoạt động: 2011-06-30 Phương pháp tính thuế:

6000462460-032 – Nguyễn Thị Hiền (Đắc Lắc)

MST: 6000462460-032 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Nguyễn Thị Hiền Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2007-04-13 Ngừng hoạt động: 2012-12-25 Phương pháp tính

6000241937-032 – Đỗ Thành Quang (Đắc Lắc)

MST: 6000241937-032 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Đỗ Thành Quang Tên viết tắt: 47K 26-18 ; 47K 40-59 Số điện thoại: Ngày hoạt động:

6000234538-032 – Trạm KD hàng XNK huyện DakNông (Đắc Lắc)

MST: 6000234538-032 Mã số doanh nghiệp: 312761 Tên doanh nghiệp: Trạm KD hàng XNK huyện DakNông Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1999-12-07 Phương pháp tính

6000144997-032 – Lê Thị Nguyên (Đắc Lắc)

MST: 6000144997-032 Mã số doanh nghiệp: 24 Tên doanh nghiệp: Lê Thị Nguyên Tên viết tắt: 47K-4368 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2001-07-30 Ngừng hoạt