Đắc Lắc

6000462460-034 – Nguyễn Văn Thành (Đắc Lắc)

MST: 6000462460-034 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Nguyễn Văn Thành Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2007-04-13 Ngừng hoạt động: 2012-12-25 Phương pháp tính

6000241937-034 – Đặng Xuân Biền (Đắc Lắc)

MST: 6000241937-034 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Đặng Xuân Biền Tên viết tắt: Đặng Xuân Biền Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-07 Ngừng

6000234538-034 – Trạm KD hàng XNK TP BMT (Đắc Lắc)

MST: 6000234538-034 Mã số doanh nghiệp: 312758 Tên doanh nghiệp: Trạm KD hàng XNK TP BMT Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1999-12-07 Ngừng hoạt động:

6000144997-034 – Lê Thị Thi (Đắc Lắc)

MST: 6000144997-034 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Lê Thị Thi Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2007-08-06 Ngừng hoạt động: 2011-06-30 Phương pháp tính

6000462460-033 – Nguyễn Thị Hoà (Đắc Lắc)

MST: 6000462460-033 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Nguyễn Thị Hoà Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2007-04-13 Ngừng hoạt động: 2012-12-25 Phương pháp tính

6000241937-033 – Lê Văn Dũng (Đắc Lắc)

MST: 6000241937-033 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Lê Văn Dũng Tên viết tắt: Lê Văn Dũng Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-07 Ngừng