This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

3300123382 – DNTN Duy Khoa (Huế)

MST: 3300123382 Mã số doanh nghiệp: 3101000684 Tên doanh nghiệp: DNTN Duy Khoa Số điện thoại: 530343 Ngày hoạt động: 1998-09-18 Ngừng hoạt động: 2009-06-26 Phương

3300119837 – DNTN Nhà Nghỉ Núi Ngự (Huế)

MST: 3300119837 Mã số doanh nghiệp: 3101000953 Tên doanh nghiệp: DNTN Nhà Nghỉ Núi Ngự Số điện thoại: 824724 Ngày hoạt động: 2005-02-04 Phương pháp tính

3300115342 – DNTN Nguyễn Thị Đức (Huế)

MST: 3300115342 Mã số doanh nghiệp: 3101000668 Tên doanh nghiệp: DNTN Nguyễn Thị Đức Số điện thoại: 531757 Ngày hoạt động: 2004-02-19 Ngừng hoạt động: 2007-09-08

3300113190 – DNTN Oanh Nhàn (Huế)

MST: 3300113190 Mã số doanh nghiệp: 3101001121 Tên doanh nghiệp: DNTN Oanh Nhàn Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2006-01-18 Ngừng hoạt động: 2006-12-29 Phương pháp

3300109490 – DNTN Vạn Tâm (Huế)

MST: 3300109490 Mã số doanh nghiệp: 3101000979 Tên doanh nghiệp: DNTN Vạn Tâm Số điện thoại: 832755 Ngày hoạt động: 2005-03-24 Phương pháp tính thuế: Khấu

3300105552 – DNTN Chính Thục (Huế)

MST: 3300105552 Mã số doanh nghiệp: 3101001123 Tên doanh nghiệp: DNTN Chính Thục Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2005-10-18 Ngừng hoạt động: 2011-07-18 Phương pháp

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động