This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

3300354407 – DNTN Hải Thành (Huế)

MST: 3300354407 Mã số doanh nghiệp: 3101000580 Tên doanh nghiệp: DNTN Hải Thành Số điện thoại: 828096 Ngày hoạt động: 2003-05-09 Ngừng hoạt động: 2011-11-25 Phương

3300354365 – Doanh Nghiệp Tư Nhân Dũng Anh (Huế)

MST: 3300354365 Mã số doanh nghiệp: 3101000502 Tên doanh nghiệp: Doanh Nghiệp Tư Nhân Dũng Anh Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2003-04-28 Ngừng hoạt động:

3300354245 – DNTN Nguyên Phú (Huế)

MST: 3300354245 Mã số doanh nghiệp: 3300354245 Tên doanh nghiệp: DNTN Nguyên Phú Số điện thoại: 864341 Ngày hoạt động: 2003-04-18 Ngừng hoạt động: 2012-05-28 Phương

3300354238 – DNTN Tam Sơn (Huế)

MST: 3300354238 Mã số doanh nghiệp: 3101000582 Tên doanh nghiệp: DNTN Tam Sơn Số điện thoại: 3846162 Ngày hoạt động: 2003-04-18 Phương pháp tính thuế: Khấu

3300354090 – DNTN Phong Sơn (Huế)

MST: 3300354090 Mã số doanh nghiệp: 3101001119 Tên doanh nghiệp: DNTN Phong Sơn Số điện thoại: 054827491 Ngày hoạt động: 2008-04-25 Phương pháp tính thuế: Khấu

3300354044 – DNTN Hà Linh (Huế)

MST: 3300354044 Mã số doanh nghiệp: 3101000576 Tên doanh nghiệp: DNTN Hà Linh Số điện thoại: 871868 Ngày hoạt động: 2003-04-15 Ngừng hoạt động: 2008-08-28 Phương

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động