This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

3300373343 – DNTN Trần Tân (Huế)

MST: 3300373343 Mã số doanh nghiệp: 3101000992 Tên doanh nghiệp: DNTN Trần Tân Số điện thoại: 833009 Ngày hoạt động: 2005-05-19 Phương pháp tính thuế: Khấu

3300373248 – DNTN Hải Hưng (Huế)

MST: 3300373248 Mã số doanh nghiệp: 3101001370 Tên doanh nghiệp: DNTN Hải Hưng Số điện thoại: 874490 Ngày hoạt động: 2005-05-16 Ngừng hoạt động: 2011-07-01 Phương

3300373216 – DNTN Như Ngọc (Huế)

MST: 3300373216 Mã số doanh nghiệp: 3101001343 Tên doanh nghiệp: DNTN Như Ngọc Số điện thoại: 874477 Ngày hoạt động: 2005-05-16 Phương pháp tính thuế: Khấu

3300372928 – DNTN xí nghiệp Nam Phát (Huế)

MST: 3300372928 Mã số doanh nghiệp: 3101001040 Tên doanh nghiệp: DNTN xí nghiệp Nam Phát Số điện thoại: 848550 Ngày hoạt động: 2005-05-12 Ngừng hoạt động:

3300372861 – DNTN Khách San Thái ý (Huế)

MST: 3300372861 Mã số doanh nghiệp: 3300372861 Tên doanh nghiệp: DNTN Khách San Thái ý Số điện thoại: 0915023116 Ngày hoạt động: 2011-01-11 Ngừng hoạt động:

3300372727 – DNTN XNXD Nhật Trường (Huế)

MST: 3300372727 Mã số doanh nghiệp: 3101001004 Tên doanh nghiệp: DNTN XNXD Nhật Trường Số điện thoại: 0914194568 Ngày hoạt động: 2005-05-11 Ngừng hoạt động: 2012-05-28

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động