This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

3300384867 – DNTN Trí Thuý (Huế)

MST: 3300384867 Mã số doanh nghiệp: 3101001186 Tên doanh nghiệp: DNTN Trí Thuý Số điện thoại: 834422 Ngày hoạt động: 2006-01-16 Ngừng hoạt động: 2010-12-28 Phương

3300384659 – DNTN Vương Vầy (Huế)

MST: 3300384659 Mã số doanh nghiệp: 3101001181 Tên doanh nghiệp: DNTN Vương Vầy Số điện thoại: 054528803 Ngày hoạt động: 2006-01-13 Phương pháp tính thuế: Khấu

3300384521 – DNTN Sinh Hoa (Huế)

MST: 3300384521 Mã số doanh nghiệp: 3101001191 Tên doanh nghiệp: DNTN Sinh Hoa Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2006-01-11 Phương pháp tính thuế: Khấu trừ

3300384384 – DNTN Sơn Hà (Huế)

MST: 3300384384 Mã số doanh nghiệp: 3101001044 Tên doanh nghiệp: DNTN Sơn Hà Số điện thoại: 054.881047 Ngày hoạt động: 2006-01-09 Ngừng hoạt động: 2009-06-26 Phương

3300384105 – DNTN Toàn Thành (Huế)

MST: 3300384105 Mã số doanh nghiệp: 3101001182 Tên doanh nghiệp: DNTN Toàn Thành Số điện thoại: 827791 Ngày hoạt động: 2006-01-03 Ngừng hoạt động: 2009-06-26 Phương

3300383951 – DNTN Phòng trà HAWAII (Huế)

MST: 3300383951 Mã số doanh nghiệp: 3101001137 Tên doanh nghiệp: DNTN Phòng trà HAWAII Số điện thoại: 820236 Ngày hoạt động: 2005-12-29 Ngừng hoạt động: 2012-06-13

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động