
4000405236-011 – Kluane International Drilling Inc. (Cty TNHH vàng Phước Sơn) (Quảng Nam)
MST: 4000405236-011 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Kluane International Drilling Inc. (Cty TNHH vàng Phước Sơn) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-12-01 Phương
4000405236-010 – Steven anh Associates Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn) (Quảng Nam)
MST: 4000405236-010 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Steven anh Associates Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-10-29 Phương
4000405236-009 – Donald John Milella (Cty TNHH vàng Phước Sơn) (Quảng Nam)
MST: 4000405236-009 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Donald John Milella (Cty TNHH vàng Phước Sơn) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-10-29 Phương pháp
4000405236-008 – Battery Limits Pty Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn) (Quảng Nam)
MST: 4000405236-008 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Battery Limits Pty Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-10-29 Phương
4000405236-007 – Terra Mining Consultants Ltd, (Cty TNHH vàn Phước Sơn) (Quảng Nam)
MST: 4000405236-007 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Terra Mining Consultants Ltd, (Cty TNHH vàn Phước Sơn) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-10-29 Phương