This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

5300100163-003 – Trung tâm viễn thông Văn Bàn (Lào Cai)

MST: 5300100163-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trung tâm viễn thông Văn Bàn Số điện thoại: 3882999 Ngày hoạt động: 2009-07-11 Phương pháp tính

5300100163-004 – Trung tâm viễn thông Bảo Yên (Lào Cai)

MST: 5300100163-004 Mã số doanh nghiệp: 1216000011 Tên doanh nghiệp: Trung tâm viễn thông Bảo Yên Số điện thoại: 0203876848 Ngày hoạt động: 2009-12-28 Phương pháp

5300100163-005 – Trung tâm viễn thông Bắc Hà-Simacai (Lào Cai)

MST: 5300100163-005 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trung tâm viễn thông Bắc Hà-Simacai Số điện thoại: 3880686 Ngày hoạt động: 2009-07-11 Phương pháp tính

5300100163-006 – Trung tâm viễn thông Mường Khương (Lào Cai)

MST: 5300100163-006 Mã số doanh nghiệp: 1216000013 Tên doanh nghiệp: Trung tâm viễn thông Mường Khương Số điện thoại: 3881188 Ngày hoạt động: 2009-07-29 Phương pháp

5300100163-007 – Trung tâm viễn thông Bát Xát (Lào Cai)

MST: 5300100163-007 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trung tâm viễn thông Bát Xát Số điện thoại: 3883550 Ngày hoạt động: 2009-07-11 Phương pháp tính

5300100163-008 – Trung tâm viễn thông Sapa (Lào Cai)

MST: 5300100163-008 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trung tâm viễn thông Sapa Số điện thoại: 0203871109 Ngày hoạt động: 2009-12-29 Phương pháp tính thuế:

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động