This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

5300206113 – Doanh nghiệp tư nhân Thành Trung (Lào Cai)

MST: 5300206113 Mã số doanh nghiệp: 1201000057 Tên doanh nghiệp: Doanh nghiệp tư nhân Thành Trung Số điện thoại: 020852203 Ngày hoạt động: 2002-05-07 Ngừng hoạt

5300206120 – Doanh nghiệp tư nhân Hải Dương (Lào Cai)

MST: 5300206120 Mã số doanh nghiệp: 1201000053 Tên doanh nghiệp: Doanh nghiệp tư nhân Hải Dương Số điện thoại: 020852448 Ngày hoạt động: 2002-05-07 Ngừng hoạt

5300206138 – Hợp tác xã cổ phần Cựu chiến binh Tây Bắc (Lào Cai)

MST: 5300206138 Mã số doanh nghiệp: LC 0043 Tên doanh nghiệp: Hợp tác xã cổ phần Cựu chiến binh Tây Bắc Số điện thoại: 020820806 Ngày

5300206297 – Hợp tác xã thủ công mỹ nghệ (Lào Cai)

MST: 5300206297 Mã số doanh nghiệp: LC 0019 Tên doanh nghiệp: Hợp tác xã thủ công mỹ nghệ Số điện thoại: 835877 Ngày hoạt động: 2002-05-07

5300206995 – HTX Đại Việt (Lào Cai)

MST: 5300206995 Mã số doanh nghiệp: 0047 Tên doanh nghiệp: HTX Đại Việt Số điện thoại: 844448 Ngày hoạt động: 2002-06-18 Ngừng hoạt động: 2014-12-15 Phương

5300207484 – Doanh nghiệp Bích Thảo (Lào Cai)

MST: 5300207484 Mã số doanh nghiệp: 1201000080 Tên doanh nghiệp: Doanh nghiệp Bích Thảo Số điện thoại: 020820939 Ngày hoạt động: 2002-07-10 Ngừng hoạt động: 2014-12-15

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động