This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

6000511069 – HTX xây dựng Phú Thành (Đắc Lắc)

MST: 6000511069 Mã số doanh nghiệp: 40007J00053 Tên doanh nghiệp: HTX xây dựng Phú Thành Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2006-01-12 Ngừng hoạt động: 2014-09-25

6000502096 – Cơ sở quảng cáo Bút Thép (Đắc Lắc)

MST: 6000502096 Mã số doanh nghiệp: 40P 8000996 Tên doanh nghiệp: Cơ sở quảng cáo Bút Thép Số điện thoại: 0905714067 Ngày hoạt động: 2005-11-28 Phương

6000493571 – DNTN Thành Thắng (Đắc Lắc)

MST: 6000493571 Mã số doanh nghiệp: 40.01.001112 Tên doanh nghiệp: DNTN Thành Thắng Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2006-02-10 Phương pháp tính thuế: Khấu trừ

6000489857-001 – Chi nhánh DNTN sản xuất – thương mại – dịch vụ Quang Vũ (Đắk Nông)

MST: 6000489857-001 Mã số doanh nghiệp: 6311000035 Tên doanh nghiệp: Chi nhánh DNTN sản xuất – thương mại – dịch vụ Quang Vũ Số điện thoại:

6000482442-001 – Văn Phòng Đăng Ký Quyền Sử Dụng Đất (Đắc Lắc)

MST: 6000482442-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Văn Phòng Đăng Ký Quyền Sử Dụng Đất Số điện thoại: 957212 Ngày hoạt động: 2006-10-03 Phương

6000468631 – Cơ sở Hữu Nghị (Đắc Lắc)

MST: 6000468631 Mã số doanh nghiệp: 4018000128 Tên doanh nghiệp: Cơ sở Hữu Nghị Số điện thoại: 731729 Ngày hoạt động: 2005-05-10 Phương pháp tính thuế:

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động