
0104904715-002 – Công ty TNHH Welding Alloys Thái Lan (Hà Nội)
MST: 0104904715-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty TNHH Welding Alloys Thái Lan Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-07-03 Phương pháp tính
0104082737-005 – Văn Phòng Đại Diện – Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Hà Nội (Hải Dương)
MST: 0104082737-005 Mã số doanh nghiệp: 0104082737-005 Tên doanh nghiệp: Văn Phòng Đại Diện – Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ
0104093672-030 – Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Thừa Thiên Huế Tổng Công Ty Cổ Phần Bưu Chính Viettel (Huế)
MST: 0104093672-030 Mã số doanh nghiệp: 0104093672-030 Tên doanh nghiệp: Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Thừa Thiên Huế Tổng Công Ty Cổ Phần Bưu Chính Viettel
0104093672-033 – Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Quảng Ngãi – Tổng Công Ty Cổ Phần Bưu Chính Viettel (Quảng Ngãi)
MST: 0104093672-033 Mã số doanh nghiệp: 0104093672-033 Tên doanh nghiệp: Chi Nhánh Bưu Chính Viettel Quảng Ngãi – Tổng Công Ty Cổ Phần Bưu Chính Viettel
4300584667 – Doanh Nghiệp TN Lê Nguyên Khoa (Quảng Ngãi)
MST: 4300584667 Mã số doanh nghiệp: 4300584667 Tên doanh nghiệp: Doanh Nghiệp TN Lê Nguyên Khoa Số điện thoại: 055.3842833 Ngày hoạt động: 2011-03-09 Ngừng hoạt