This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

1100581984 – DNTN Hồng Đức (Long An)

MST: 1100581984 Mã số doanh nghiệp: 5001000555 Tên doanh nghiệp: DNTN Hồng Đức Số điện thoại: 879047 Ngày hoạt động: 2003-04-10 Ngừng hoạt động: 2006-09-11 Phương

1100590918 – DNTN Trần Nguyễn FONE (Long An)

MST: 1100590918 Mã số doanh nghiệp: 5001000609 Tên doanh nghiệp: DNTN Trần Nguyễn FONE Tên viết tắt: TNF Số điện thoại: 822628 Ngày hoạt động: 2003-06-10

1100582681 – DNTN Trung Nam (Long An)

MST: 1100582681 Mã số doanh nghiệp: 5001000584 Tên doanh nghiệp: DNTN Trung Nam Số điện thoại: 641010 Ngày hoạt động: 2003-04-11 Ngừng hoạt động: 2008-12-31 Phương

3801093770 – Phượng 98 (Nguyễn Hữu Lợi) (Bình Phước)

MST: 3801093770 Mã số doanh nghiệp: 44H8006571 Tên doanh nghiệp: Phượng 98 (Nguyễn Hữu Lợi) Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-01-16 Phương pháp tính thuế:

3801090018 – Hải sản Biển Đông (Bình Phước)

MST: 3801090018 Mã số doanh nghiệp: 44H8006676 Tên doanh nghiệp: Hải sản Biển Đông Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2014-12-17 Phương pháp tính thuế: Khoán

3801090240 – Coffee Mộc (Bình Phước)

MST: 3801090240 Mã số doanh nghiệp: 44H8005263 Tên doanh nghiệp: Coffee Mộc Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2014-12-18 Phương pháp tính thuế: Khoán Địa chỉ

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động