This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

0200826185-001 – TAKAHATA PRECISION MOULDING SDN.BHD (Hải Phòng)

MST: 0200826185-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: TAKAHATA PRECISION MOULDING SDN.BHD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-07-25 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp

0200825745-001 – TOGO MEDIKIT CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0200825745-001 Mã số doanh nghiệp: 53 Tên doanh nghiệp: TOGO MEDIKIT CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-07-23 Phương pháp tính thuế: Khấu

0200825738-001 – ESTELLE CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0200825738-001 Mã số doanh nghiệp: 021043000056 Tên doanh nghiệp: ESTELLE CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-07-22 Ngừng hoạt động: 2010-08-31 Phương pháp

0200825079-001 – SANYO KAKO CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0200825079-001 Mã số doanh nghiệp: 21 Tên doanh nghiệp: SANYO KAKO CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-07-17 Phương pháp tính thuế: Khấu

0200762559-001 – MESSRS INEC BV (Hải Phòng)

MST: 0200762559-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: MESSRS INEC BV Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2007-10-05 Phương pháp tính thuế: Khấu trừ Địa

0200751892-001 – NIPPON KOEI., LTD (Hải Phòng)

MST: 0200751892-001 Mã số doanh nghiệp: 68 Tên doanh nghiệp: NIPPON KOEI., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-01-09 Phương pháp tính thuế: Khấu trừ

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động