
3602264502-001 – BO LE ASSOCIATES,LTD (Đồng Nai)
MST: 3602264502-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: BO LE ASSOCIATES,LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-04-14 Ngừng hoạt động: 2015-07-28 Phương pháp tính
3602228007-001 – DADA LTD (Đồng Nai)
MST: 3602228007-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: DADA LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-02-08 Ngừng hoạt động: 2015-07-28 Phương pháp tính thuế:
3602005610-001 – AMERICAN BUREAU OF SHIPPING (Đồng Nai)
MST: 3602005610-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: AMERICAN BUREAU OF SHIPPING Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-09-14 Ngừng hoạt động: 2015-07-17 Phương pháp
3602174288-001 – DICKINSON LEGG LIMITED (Đồng Nai)
MST: 3602174288-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: DICKINSON LEGG LIMITED Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-12-25 Ngừng hoạt động: 2015-07-28 Phương pháp tính
0201111292-001 – SUMOTOMO MITSUI FINANCE AND LEASING COMPANY, LIMITED SINGAPORE BRANCH (Hải Phòng)
MST: 0201111292-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: SUMOTOMO MITSUI FINANCE AND LEASING COMPANY, LIMITED SINGAPORE BRANCH Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-08-25 Phương