This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

3601985050-001 – LIAN INDUSTRY MEASUREMENT CORP (Đồng Nai)

MST: 3601985050-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: LIAN INDUSTRY MEASUREMENT CORP Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-10-22 Ngừng hoạt động: 2015-07-17 Phương pháp

3601954479-001 – CHAROEN POKPHAND GROUP COMPANY LIMITED (Đồng Nai)

MST: 3601954479-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: CHAROEN POKPHAND GROUP COMPANY LIMITED Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-08-01 Ngừng hoạt động: 2014-11-13 Phương

3601831131-001 – NEXTROM OY (Đồng Nai)

MST: 3601831131-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: NEXTROM OY Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-07-06 Ngừng hoạt động: 2015-07-17 Phương pháp tính thuế:

3601779643-001 – AFNOR INTERNATIONAL (Đồng Nai)

MST: 3601779643-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: AFNOR INTERNATIONAL Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-06-26 Ngừng hoạt động: 2015-07-17 Phương pháp tính thuế:

3601661112-001 – CHLORINE ENGINEERS CORP.,LTD (Đồng Nai)

MST: 3601661112-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: CHLORINE ENGINEERS CORP.,LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-06-01 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá

3601580689-001 – WUXI HONGQI DUST COLLECTOR EQUIPMENT CO.,LTD (Đồng Nai)

MST: 3601580689-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: WUXI HONGQI DUST COLLECTOR EQUIPMENT CO.,LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-03-24 Ngừng hoạt động: 2015-07-17

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động