
3601073311-002 – Cty TNHH NS Corporation (Đồng Nai)
MST: 3601073311-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Cty TNHH NS Corporation Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-12-31 Ngừng hoạt động: 2010-07-13 Phương pháp
3601057454-002 – Mitsubishi ufj Lease ( Singapore) Pte., Ltd (Đồng Nai)
MST: 3601057454-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Mitsubishi ufj Lease ( Singapore) Pte., Ltd Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-10-16 Ngừng hoạt động:
3601058715-002 – Yurtec Corporation (Đồng Nai)
MST: 3601058715-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Yurtec Corporation Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-08-06 Ngừng hoạt động: 2015-07-28 Phương pháp tính thuế:
3601041084-002 – CARGILL ASIA PACIFIC . HOLDINGS PTE ., Ltd (Đồng Nai)
MST: 3601041084-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: CARGILL ASIA PACIFIC . HOLDINGS PTE ., Ltd Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-08-27 Ngừng hoạt
3601031382-002 – HUSKY INJECTION MOLDING SYSTEMS SINGAPORE PTE LTD (Đồng Nai)
MST: 3601031382-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: HUSKY INJECTION MOLDING SYSTEMS SINGAPORE PTE LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-06-08 Ngừng hoạt động: