This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

5300132775-002 – Ban Chuẩn Bị ĐT Các CTDA Sử Dụng Vốn Hỗ Trợ PT Chính Thức (ODA) Trên Địa Bàn Tỉnh Lào Cai (Lào Cai)

MST: 5300132775-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Ban Chuẩn Bị ĐT Các CTDA Sử Dụng Vốn Hỗ Trợ PT Chính Thức (ODA) Trên Địa

5300145492-002 – Nhà hàng Trường Thành (Lào Cai)

MST: 5300145492-002 Mã số doanh nghiệp: 03 Tên doanh nghiệp: Nhà hàng Trường Thành Tên viết tắt: Nhà hàng Trường Thành Cty hữu nghị Trường Giang

5300148662-002 – Ban Quản Lý Chương Trình UN-REDD Tỉnh Lào Cai (Lào Cai)

MST: 5300148662-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Ban Quản Lý Chương Trình UN-REDD Tỉnh Lào Cai Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2014-08-13 Phương

5300242489-002 – Kunming Grasun Co.Ltd (Lào Cai)

MST: 5300242489-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Kunming Grasun Co.Ltd Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-07-06 Phương pháp tính thuế: Trực tiếp doanh

5300474747-002 – Colben enegry holdings(vietnam).ltd (Lào Cai)

MST: 5300474747-002 Mã số doanh nghiệp: 121032000017 Tên doanh nghiệp: Colben enegry holdings(vietnam).ltd Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-07-12 Phương pháp tính thuế: Trực tiếp

4400135552-002 – Xí nghiệp Sông Đà 6.01 (Quảng Nam)

MST: 4400135552-002 Mã số doanh nghiệp: 3301030101 Tên doanh nghiệp: Xí nghiệp Sông Đà 6.01 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1999-01-26 Ngừng hoạt động: 2007-02-01

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động