This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

4000463830-003 – T.Y.Lin International Pte.ltd (Quảng Nam)

MST: 4000463830-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: T.Y.Lin International Pte.ltd Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2007-11-08 Phương pháp tính thuế: Trực tiếp doanh

4000419077-003 – Shields (Asia) Pte ltd (Quảng Nam)

MST: 4000419077-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Shields (Asia) Pte ltd Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2006-11-14 Phương pháp tính thuế: Trực tiếp

4000364082-003 – Xí nghiệp QTC II – Công ty CP xây lắp & PT DV bưu điện Quảng Nam tại Đà Nẵng (Đà Nẵng)

MST: 4000364082-003 Mã số doanh nghiệp: 3213000976 Tên doanh nghiệp: Xí nghiệp QTC II – Công ty CP xây lắp & PT DV bưu điện Quảng

4000357776-003 – Xí nghiệp Xây dựng số 2 (Quảng Nam)

MST: 4000357776-003 Mã số doanh nghiệp: 316781 Tên doanh nghiệp: Xí nghiệp Xây dựng số 2 Số điện thoại: 810512 Ngày hoạt động: 2003-04-16 Ngừng hoạt

4000339590-003 – Trung tâm Dịch vụ Công ích (Quảng Nam)

MST: 4000339590-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Trung tâm Dịch vụ Công ích Số điện thoại: 0510.813119 Ngày hoạt động: 2005-10-25 Ngừng hoạt động:

3800774921-003 – EUROASIATIC MACHINERY (S) PTE. LTD (Bình Phước)

MST: 3800774921-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: EUROASIATIC MACHINERY (S) PTE. LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-09-19 Phương pháp tính thuế: Trực

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động