This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

0200287977-005 – Bưu cục hệ I (Hải Phòng)

MST: 0200287977-005 Mã số doanh nghiệp: 249 TTG Tên doanh nghiệp: Bưu cục hệ I Số điện thoại: 842200 Ngày hoạt động: 1998-12-25 Ngừng hoạt động:

0200250977-005 – Xí nghiệp đúc luyện thép chế tạo (Hải Phòng)

MST: 0200250977-005 Mã số doanh nghiệp: 0203010074 Tên doanh nghiệp: Xí nghiệp đúc luyện thép chế tạo Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2002-09-19 Ngừng hoạt

0200236845-005 – Chi nhánh Công ty TNHH một thành viên Cảng Hải Phòng – Xí nghiệp xếp dỡ và vận tải thuỷ (Hải Phòng)

MST: 0200236845-005 Mã số doanh nghiệp: 0204001388 Tên doanh nghiệp: Chi nhánh Công ty TNHH một thành viên Cảng Hải Phòng – Xí nghiệp xếp dỡ

0200170658-005 – Chi nhánh Công ty thương mại và dịch vụ tổng hợp (Quảng Ninh)

MST: 0200170658-005 Mã số doanh nghiệp: 303039 Tên doanh nghiệp: Chi nhánh Công ty thương mại và dịch vụ tổng hợp Số điện thoại: 826272 Ngày

0200167006-005 – Xí nghiệp xây dựng công trình (Hải Phòng)

MST: 0200167006-005 Mã số doanh nghiệp: 304181 Tên doanh nghiệp: Xí nghiệp xây dựng công trình Tên viết tắt: Xí nghiệp xây dựng công trình Số

0200131176-005 – Trung tâm dịch vụ tổng hợp (Hải Phòng)

MST: 0200131176-005 Mã số doanh nghiệp: 105578 Tên doanh nghiệp: Trung tâm dịch vụ tổng hợp Tên viết tắt: Trung tâm dịch vụ hàng phi mậu

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động