This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

0200989221-006 – Công ty trách nhiệm hữu hạn MINAMIGUMI (Hải Phòng)

MST: 0200989221-006 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty trách nhiệm hữu hạn MINAMIGUMI Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-08-25 Phương pháp tính

0200971785-006 – ANHUI HERRMAN IMPEX CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0200971785-006 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: ANHUI HERRMAN IMPEX CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-05-05 Phương pháp tính thuế: Trức

0200909025-006 – WORLD BRIDGE INDUSTRIAL CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0200909025-006 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: WORLD BRIDGE INDUSTRIAL CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-06-29 Phương pháp tính thuế: Trức

0200895654-006 – Bảo hiểm xã hội quận Hải An (Hải Phòng)

MST: 0200895654-006 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Bảo hiểm xã hội quận Hải An Số điện thoại: 3619018 Ngày hoạt động: 2009-09-14 Phương pháp

0200891385-006 – LLOYDS REGISTER ASIA (Hải Phòng)

MST: 0200891385-006 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: LLOYDS REGISTER ASIA Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-10-22 Ngừng hoạt động: 2010-08-03 Phương pháp tính

0200884596-006 – MARUKA TRADING GUANG ZHOU LTD (Hải Phòng)

MST: 0200884596-006 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: MARUKA TRADING GUANG ZHOU LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-08-22 Phương pháp tính thuế: Trức

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động