This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

0200850283-011 – KOKUYO S&T CO., LTD – HONGKONG BRANCH (Hải Phòng)

MST: 0200850283-011 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: KOKUYO S&T CO., LTD – HONGKONG BRANCH Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-05-16 Phương pháp tính

0200849489-011 – GENERAL ELECTRIC COMPANY (Hải Phòng)

MST: 0200849489-011 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: GENERAL ELECTRIC COMPANY Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-07-07 Ngừng hoạt động: 2011-05-06 Phương pháp tính

0200849087-011 – TSUCHIYOSHI ACTY CORP (Hải Phòng)

MST: 0200849087-011 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: TSUCHIYOSHI ACTY CORP Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-02-08 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá

0200829563-011 – NOMURA SECURITIES CO.,LTD (Hải Phòng)

MST: 0200829563-011 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: NOMURA SECURITIES CO.,LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-02-21 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá

0200828697-011 – STAR SEIKI CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0200828697-011 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: STAR SEIKI CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-10-03 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp

0200827319-011 – NSK SINGAPORE ( PRIVATE ) LTD (Hải Phòng)

MST: 0200827319-011 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: NSK SINGAPORE ( PRIVATE ) LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-06-29 Phương pháp tính thuế:

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động