This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

0201111292-012 – NAGASE THAILAND CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0201111292-012 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: NAGASE THAILAND CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-05-10 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp

0201155814-012 – Tập đoàn tư nhân MARKETING NINGBO FANGLI (Hải Phòng)

MST: 0201155814-012 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Tập đoàn tư nhân MARKETING NINGBO FANGLI Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-11-15 Ngừng hoạt động:

0200909025-012 – INTERBRAND (Hải Phòng)

MST: 0200909025-012 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: INTERBRAND Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-04-02 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá trị Địa

0200895654-012 – Bảo hiểm xã hội huyên Kiến Thuỵ (Hải Phòng)

MST: 0200895654-012 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Bảo hiểm xã hội huyên Kiến Thuỵ Số điện thoại: 3881307 Ngày hoạt động: 2009-09-14 Phương pháp

0200850283-012 – KOKUYO CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0200850283-012 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: KOKUYO CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-05-25 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá

0200849489-012 – VEIFI LIMITED (Hải Phòng)

MST: 0200849489-012 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: VEIFI LIMITED Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-08-21 Ngừng hoạt động: 2013-06-08 Phương pháp tính thuế:

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động