This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

6000462460-015 – Nguyễn Minh Vũ (Đắc Lắc)

MST: 6000462460-015 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Nguyễn Minh Vũ Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2007-04-13 Ngừng hoạt động: 2012-12-25 Phương pháp tính

6000241937-015 – Phan Ngọc Châu (Đắc Lắc)

MST: 6000241937-015 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Phan Ngọc Châu Tên viết tắt: Phan Ngọc Châu Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-07 Ngừng

6000234873-015 – Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Trung Hoà (Đắc Lắc)

MST: 6000234873-015 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Trung Hoà Số điện thoại: 836574 Ngày hoạt

6000234714-015 – Bưu điện huyện Krông Năng – Bưu điện tỉnh Đắk Lắk – Chi nhánh Tổng Công ty BĐ Việt Nam Công ty TNHH (Đắc Lắc)

MST: 6000234714-015 Mã số doanh nghiệp: 40.16.000070 Tên doanh nghiệp: Bưu điện huyện Krông Năng – Bưu điện tỉnh Đắk Lắk – Chi nhánh Tổng Công

6000234538-015 – Điểm Kinh Doanh Hàng XNK Số 19 (Đắk Nông)

MST: 6000234538-015 Mã số doanh nghiệp: 226 Tên doanh nghiệp: Điểm Kinh Doanh Hàng XNK Số 19 Tên viết tắt: Điểm Kinh Doanh Hàng XNK Số

6000179365-015 – Xưởng CBCƯ thu Mua Hàng Xuất Khẩu (Xưởng chế biến II) (Đắc Lắc)

MST: 6000179365-015 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Xưởng CBCƯ thu Mua Hàng Xuất Khẩu (Xưởng chế biến II) Tên viết tắt: Trung Tâm Chế

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động