This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

3602561569-017 – GRAND INTERNATIONAL INVESTMENT CORPORATION LIMITED (Đồng Nai)

MST: 3602561569-017 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: GRAND INTERNATIONAL INVESTMENT CORPORATION LIMITED Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-03-14 Ngừng hoạt động: 2015-07-17 Phương

0201155814-017 – CHANGZHOU DESHENG MOULD FACTORY (Hải Phòng)

MST: 0201155814-017 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: CHANGZHOU DESHENG MOULD FACTORY Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-11-15 Ngừng hoạt động: 2013-10-28 Phương pháp

0200849489-017 – GE CHINA CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0200849489-017 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: GE CHINA CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-12-15 Ngừng hoạt động: 2011-05-06 Phương pháp

0200826185-017 – INABATA SINGAPORE PTE LTD (Hải Phòng)

MST: 0200826185-017 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: INABATA SINGAPORE PTE LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-05-16 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp

0200824029-017 – KEB AUSTRALIA LTD (Hải Phòng)

MST: 0200824029-017 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: KEB AUSTRALIA LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-10-08 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp giá

0200762559-017 – BELKONED MARINE SERVICE B.V (Hải Phòng)

MST: 0200762559-017 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: BELKONED MARINE SERVICE B.V Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-04-17 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động