This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

0201155814-018 – SHANGHAI JARI EXTRUSION TECHNOLOGY CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0201155814-018 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: SHANGHAI JARI EXTRUSION TECHNOLOGY CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-11-15 Ngừng hoạt động: 2013-10-28

0200849489-018 – GE ( Chi na ) Co., Ltd ( ” GE CHINA ” ) (Hải Phòng)

MST: 0200849489-018 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: GE ( Chi na ) Co., Ltd ( ” GE CHINA ” ) Số điện thoại: Ngày

0200826185-018 – PLA MATELS (HONGKONG) CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0200826185-018 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: PLA MATELS (HONGKONG) CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-05-16 Phương pháp tính thuế: Trức

0200824029-018 – MS – SONG GIA CO., LTD (Hải Phòng)

MST: 0200824029-018 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: MS – SONG GIA CO., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-10-10 Phương pháp tính thuế:

0200762559-018 – ROLLS – ROYCE MARINE A.S (Hải Phòng)

MST: 0200762559-018 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: ROLLS – ROYCE MARINE A.S Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-07-21 Phương pháp tính thuế: Trức

0200287977-018 – Trung tâm khai thác và vận chuyển Bưu điện (Hải Phòng)

MST: 0200287977-018 Mã số doanh nghiệp: 315508 Tên doanh nghiệp: Trung tâm khai thác và vận chuyển Bưu điện Số điện thoại: 823788 Ngày hoạt động:

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động