This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

5700379086 – DNTN Hải Hòa (Quảng Ninh)

MST: 5700379086 Mã số doanh nghiệp: 22.01.000156 Tên doanh nghiệp: DNTN Hải Hòa Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2002-02-28 Phương pháp tính thuế: Khấu trừ

5700378822 – DNTN – Xí nghiệp chế biến gỗ Hạ Long (Quảng Ninh)

MST: 5700378822 Mã số doanh nghiệp: 22.01.000146 Tên doanh nghiệp: DNTN – Xí nghiệp chế biến gỗ Hạ Long Tên viết tắt: Xí nghiệp chế biến

5700370069 – Bệnh Viện Việt Nam Thụy Điển Uông Bí (Quảng Ninh)

MST: 5700370069 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Bệnh Viện Việt Nam Thụy Điển Uông Bí Tên viết tắt: Bệnh Viện Việt Nam Thụy Điển

5700333483 – Bệnh viện Đa khoa khu vực Cẩm Phả (Quảng Ninh)

MST: 5700333483 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Bệnh viện Đa khoa khu vực Cẩm Phả Số điện thoại: 865096 Ngày hoạt động: 2001-03-17 Phương

5700327962 – Ban Quản lý cửa khẩu Hoành Mô (Quảng Ninh)

MST: 5700327962 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Ban Quản lý cửa khẩu Hoành Mô Số điện thoại: 878058 Ngày hoạt động: 2001-01-09 Phương pháp

5700311426 – Dntn – Xí Nghiệp Thương Mại Minh Huệ (Quảng Ninh)

MST: 5700311426 Mã số doanh nghiệp: 5700311426 Tên doanh nghiệp: Dntn – Xí Nghiệp Thương Mại Minh Huệ Số điện thoại: 0333871126 Ngày hoạt động: 2000-08-10

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động