
6000407999 – DNTN TM Lập Thơ (Đắc Lắc)
MST: 6000407999 Mã số doanh nghiệp: 40.01.000859 Tên doanh nghiệp: DNTN TM Lập Thơ Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2004-04-09 Phương pháp tính thuế: Khấu
6000108678 – DNTN Thương Mại Trung Vân (Đắc Lắc)
MST: 6000108678 Mã số doanh nghiệp: 4001000770 Tên doanh nghiệp: DNTN Thương Mại Trung Vân Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2004-03-12 Phương pháp tính thuế:
6000102355 – DNTN Thương Mại Thân Sinh (Đắc Lắc)
MST: 6000102355 Mã số doanh nghiệp: 4001000731 Tên doanh nghiệp: DNTN Thương Mại Thân Sinh Tên viết tắt: DNTN Thương Mại Thân Sinh Số điện thoại:
6000441799 – DNTN Thương Mại Hoàng Hiệp (Đắc Lắc)
MST: 6000441799 Mã số doanh nghiệp: 40.01.000.769 Tên doanh nghiệp: DNTN Thương Mại Hoàng Hiệp Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2004-03-11 Phương pháp tính thuế:
6000405399 – DNTN Tiến Nguyên (Đắc Lắc)
MST: 6000405399 Mã số doanh nghiệp: 4001000756 Tên doanh nghiệp: DNTN Tiến Nguyên Tên viết tắt: DNTN Tiến Nguyên Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2004-02-18