
0200643375-011 – Công ty TNHH MAIKO (Hải Phòng)
MST: 0200643375-011 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty TNHH MAIKO Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-07-13 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp
0200643375-010 – Công ty TNHH MAIKO (Hải Phòng)
MST: 0200643375-010 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty TNHH MAIKO Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-06-20 Ngừng hoạt động: 2012-07-30 Phương pháp
0200643375-009 – Công ty TNHH MAIKO (Hải Phòng)
MST: 0200643375-009 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty TNHH MAIKO Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-06-12 Ngừng hoạt động: 2012-07-30 Phương pháp
0200643375-008 – Công ty TNHH MAIKO (Hải Phòng)
MST: 0200643375-008 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty TNHH MAIKO Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-05-03 Ngừng hoạt động: 2012-07-16 Phương pháp
0200643375-007 – Công ty TNHH MAIKO (Hải Phòng)
MST: 0200643375-007 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty TNHH MAIKO Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-04-28 Ngừng hoạt động: 2012-07-16 Phương pháp