This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

0200826185-015 – Công ty TNHH OSAKA SEIMITSU KIKAI (Hải Phòng)

MST: 0200826185-015 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty TNHH OSAKA SEIMITSU KIKAI Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-02-15 Phương pháp tính thuế:

0200826185-014 – Công ty UNIFY TECH (Hải Phòng)

MST: 0200826185-014 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty UNIFY TECH Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-09-07 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp

0200826185-013 – Công ty KEYENCE SINGAPORE PTE., LTD (Hải Phòng)

MST: 0200826185-013 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty KEYENCE SINGAPORE PTE., LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-08-29 Phương pháp tính thuế:

0200826185-012 – Công ty TNHH thương mại YUASA (Hải Phòng)

MST: 0200826185-012 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty TNHH thương mại YUASA Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-08-29 Phương pháp tính thuế:

0200826185-011 – Công ty TOSYO PRECISION SDN BHD (Hải Phòng)

MST: 0200826185-011 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty TOSYO PRECISION SDN BHD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-08-29 Phương pháp tính thuế:

0200826185-010 – Công ty trách nhiệm hữu hạn TAKAHATA PRECISION Thái Lan (Hải Phòng)

MST: 0200826185-010 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty trách nhiệm hữu hạn TAKAHATA PRECISION Thái Lan Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-07-11

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động