This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

0201001444 – Công ty trách nhiệm hữu hạn dịch vụ ôtô Hải Thành (Hải Phòng)

MST: 0201001444 Mã số doanh nghiệp: 0202003200 Tên doanh nghiệp: Công ty trách nhiệm hữu hạn dịch vụ ôtô Hải Thành Số điện thoại: Ngày hoạt

0201001331-001 – Công ty LP PROJECT SERVICE GMBH (Hải Phòng)

MST: 0201001331-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty LP PROJECT SERVICE GMBH Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-11-09 Ngừng hoạt động: 2012-08-09

0201001331 – Công ty cổ phần HABECO Hải Phòng (Hải Phòng)

MST: 0201001331 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty cổ phần HABECO Hải Phòng Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-11-09 Ngừng hoạt động:

0201001250 – Công ty trách nhiệm hữu hạn An Bình Phú (Hải Phòng)

MST: 0201001250 Mã số doanh nghiệp: 0202008036 Tên doanh nghiệp: Công ty trách nhiệm hữu hạn An Bình Phú Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2009-11-07

0201001211 – Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tàu Biển Hải Cường (Hải Phòng)

MST: 0201001211 Mã số doanh nghiệp: 0201001211 Tên doanh nghiệp: Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tàu Biển Hải Cường Tên viết tắt: HCJSCO Số điện

0201001194 – Công ty trách nhiệm hữu hạn cơ khí Quang Thiều (Hải Phòng)

MST: 0201001194 Mã số doanh nghiệp: 0204003303 Tên doanh nghiệp: Công ty trách nhiệm hữu hạn cơ khí Quang Thiều Số điện thoại: Ngày hoạt động:

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động