
0201174454-003 – Công ty TUNG YUAN INTERNATIONAL CORPORATION (Hải Phòng)
MST: 0201174454-003 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty TUNG YUAN INTERNATIONAL CORPORATION Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-02-24 Phương pháp tính thuế:
0201174454-002 – Công ty G.T INTERNATIONAL ENTERPRISE INC (Hải Phòng)
MST: 0201174454-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty G.T INTERNATIONAL ENTERPRISE INC Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-02-20 Phương pháp tính thuế:
0201174454-001 – Công ty hữu hạn thương mại XNK Phi Đằng, Bằng Tường, Quảng Tây (Hải Phòng)
MST: 0201174454-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty hữu hạn thương mại XNK Phi Đằng, Bằng Tường, Quảng Tây Số điện thoại: Ngày
0201172993 – Tô Văn Sở (Hải Phòng)
MST: 0201172993 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Tô Văn Sở Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-05-14 Phương pháp tính thuế: Khoán Địa chỉ
0201183314-001 – Công ty NIPPON THOMPSON (Hải Phòng)
MST: 0201183314-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty NIPPON THOMPSON Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-06-22 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp