This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

0201152267-002 – Công ty TNHH OKAMOTO IRON WORKS (Hải Phòng)

MST: 0201152267-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty TNHH OKAMOTO IRON WORKS Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-03-18 Phương pháp tính thuế:

0201152267-001 – Công ty TNHH OKAMOTO IRON WORKS (Hải Phòng)

MST: 0201152267-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty TNHH OKAMOTO IRON WORKS Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-03-18 Phương pháp tính thuế:

0201151457 – Ngô Mạnh Trường (Hải Phòng)

MST: 0201151457 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Ngô Mạnh Trường Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-03-16 Ngừng hoạt động: 2013-11-15 Phương pháp tính

0201150686-016 – Công ty YURTEC COPORATION (Hải Phòng)

MST: 0201150686-016 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty YURTEC COPORATION Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-06-12 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp

0201150686-014 – Công ty YURTEC COPORATION (Hải Phòng)

MST: 0201150686-014 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty YURTEC COPORATION Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-04-16 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp

0201150686-013 – Công ty YURTEC COPORATION (Hải Phòng)

MST: 0201150686-013 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty YURTEC COPORATION Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-04-16 Phương pháp tính thuế: Trức tiếp

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động