This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

0201098281-001 – Công ty cổ phần LUKINA (Hải Phòng)

MST: 0201098281-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty cổ phần LUKINA Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-07-16 Phương pháp tính thuế: Trức

0201112426 – Ban quản lý chợ Ga Hải Phòng (Hải Phòng)

MST: 0201112426 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Ban quản lý chợ Ga Hải Phòng Số điện thoại: 3845477 Ngày hoạt động: 2010-09-06 Ngừng hoạt

0201111292-002 – Công ty Miki Industry Co., Ltd (Hải Phòng)

MST: 0201111292-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty Miki Industry Co., Ltd Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-08-25 Phương pháp tính thuế:

0201113691-001 – Công ty Nikken Sekkei Civil Engineering LTD (Hải Phòng)

MST: 0201113691-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty Nikken Sekkei Civil Engineering LTD Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-09-10 Phương pháp tính

0201113691 – Ban QL dự án đầu tư hạ tầng khu kinh tế Hải Phòng (Hải Phòng)

MST: 0201113691 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Ban QL dự án đầu tư hạ tầng khu kinh tế Hải Phòng Số điện thoại: 0318603762

0201136970-001 – Công ty GHD Pty Ltd (Hải Phòng)

MST: 0201136970-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty GHD Pty Ltd Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2010-12-21 Phương pháp tính thuế: Trức

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động