
0105934783-002 – Công ty Cổ phần Fujioka Techniques (Hà Nội)
MST: 0105934783-002 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Fujioka Techniques Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-07-02 Phương pháp tính thuế:
0105934783-001 – Công ty Cổ phần IHI (Hà Nội)
MST: 0105934783-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Công ty Cổ phần IHI Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-07-02 Phương pháp tính thuế: Không
0105947704 – Phạm Xuân Trường (Hà Nội)
MST: 0105947704 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Phạm Xuân Trường Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-07-18 Phương pháp tính thuế: Khoán Địa chỉ
0105982145 – VPĐD Maharashtra Hybrid Seeds Company Limited tại Hà Nội (Hà Nội)
MST: 0105982145 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: VPĐD Maharashtra Hybrid Seeds Company Limited tại Hà Nội Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-08-28 Ngừng
0105983727 – VPĐD Irifune Dynamic Shipping Co., Ltd tại Hà Nội (Hà Nội)
MST: 0105983727 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: VPĐD Irifune Dynamic Shipping Co., Ltd tại Hà Nội Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-08-31 Ngừng