This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

1100574218 – Doanh Nghiệp Tư Nhân Chính Lem (Long An)

MST: 1100574218 Mã số doanh nghiệp: 1100574218 Tên doanh nghiệp: Doanh Nghiệp Tư Nhân Chính Lem Số điện thoại: 0723824378 Ngày hoạt động: 2003-01-16 Phương pháp

1100573528-001 – Chi nhánh DNTN Hưng Phú (Cơ sở 2) (Long An)

MST: 1100573528-001 Mã số doanh nghiệp: 5011000168 Tên doanh nghiệp: Chi nhánh DNTN Hưng Phú (Cơ sở 2) Số điện thoại: 821175 Ngày hoạt động: 2003-11-17

1100571947 – DNTN Nhân Phát (Long An)

MST: 1100571947 Mã số doanh nghiệp: 5001000532 Tên doanh nghiệp: DNTN Nhân Phát Số điện thoại: 857589 Ngày hoạt động: 2003-01-07 Ngừng hoạt động: 2006-03-31 Phương

1100567203 – DNTN San lấp mặt bằng Thành Đạt (Long An)

MST: 1100567203 Mã số doanh nghiệp: 5001000529 Tên doanh nghiệp: DNTN San lấp mặt bằng Thành Đạt Số điện thoại: 871036 Ngày hoạt động: 2002-12-31 Ngừng

1100567193 – Võ Văn Sáu (Long An)

MST: 1100567193 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Võ Văn Sáu Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2004-10-07 Phương pháp tính thuế: Khoán Địa chỉ

1100561924 – DNTN Vĩ Đức (Long An)

MST: 1100561924 Mã số doanh nghiệp: 5001000521 Tên doanh nghiệp: DNTN Vĩ Đức Số điện thoại: 850946 Ngày hoạt động: 2002-12-20 Ngừng hoạt động: 2005-12-16 Phương

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động