This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

2200705667 – UNT xã An Thạnh Đông (Sóc Trăng)

MST: 2200705667 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UNT xã An Thạnh Đông Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp tính thuế: Trực

2200705674 – UNT xã An Thạnh Tây (Sóc Trăng)

MST: 2200705674 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UNT xã An Thạnh Tây Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp tính thuế: Trực

2200705723 – UNT Thị trấn Cù Lao Dung (Sóc Trăng)

MST: 2200705723 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UNT Thị trấn Cù Lao Dung Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp tính thuế:

2200705755 – MST đặc trưng CCT Trần Đề (Sóc Trăng)

MST: 2200705755 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: MST đặc trưng CCT Trần Đề Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp tính thuế:

2200706050 – UNT Xã Viên An (Sóc Trăng)

MST: 2200706050 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UNT Xã Viên An Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp tính thuế: Không phải

2200706082 – UNT Xã Viên Bình (Sóc Trăng)

MST: 2200706082 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UNT Xã Viên Bình Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2015-11-19 Phương pháp tính thuế: Không phải

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động