This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

1300229201-002 – Chi nhánh DNTN Khánh Thành (Bến Tre)

MST: 1300229201-002 Mã số doanh nghiệp: 5511-000143 Tên doanh nghiệp: Chi nhánh DNTN Khánh Thành Số điện thoại: 075.3855901 Ngày hoạt động: 2003-07-01 Phương pháp tính

1300229191-002 – DNTN Hải Ngư BT 4095-TS (Bến Tre)

MST: 1300229191-002 Mã số doanh nghiệp: 34460 Tên doanh nghiệp: DNTN Hải Ngư BT 4095-TS Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-29 Ngừng hoạt động: 2014-12-01

1300229191-001 – DNTN Hải Ngư BT 4096-TS (Bến Tre)

MST: 1300229191-001 Mã số doanh nghiệp: 3446 Tên doanh nghiệp: DNTN Hải Ngư BT 4096-TS Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-24 Ngừng hoạt động: 2014-12-01

1300229191 – DNTN Hải Ngư 9 (Bến Tre)

MST: 1300229191 Mã số doanh nghiệp: 34460 Tên doanh nghiệp: DNTN Hải Ngư 9 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-20 Ngừng hoạt động: 2014-12-01 Phương

1300229032-001 – DNTN Mai Lợi BT4843TS (Bến Tre)

MST: 1300229032-001 Mã số doanh nghiệp: 35170 Tên doanh nghiệp: DNTN Mai Lợi BT4843TS Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-24 Ngừng hoạt động: 2014-12-01 Phương

1300229000-002 – DNTN Thuận Hải – BT 4830 – TS (Bến Tre)

MST: 1300229000-002 Mã số doanh nghiệp: 015552 Tên doanh nghiệp: DNTN Thuận Hải – BT 4830 – TS Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-29 Ngừng

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động