This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

1300231088 – DNTN Mai Lợi 3 (Bến Tre)

MST: 1300231088 Mã số doanh nghiệp: 035460 Tên doanh nghiệp: DNTN Mai Lợi 3 Tên viết tắt: Phạm Đại Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-20

1300231063 – Doanh Nghiệp Tư Nhân Huỳnh Lam (Bến Tre)

MST: 1300231063 Mã số doanh nghiệp: 1300231063 Tên doanh nghiệp: Doanh Nghiệp Tư Nhân Huỳnh Lam Số điện thoại: 0753863502 Ngày hoạt động: 1998-10-20 Phương pháp

1300230912 – Doanh Nghiệp Tư Nhân Tấn (Bến Tre)

MST: 1300230912 Mã số doanh nghiệp: 1300230912 Tên doanh nghiệp: Doanh Nghiệp Tư Nhân Tấn Số điện thoại: 0753862202 Ngày hoạt động: 1998-10-20 Phương pháp tính

1300230870-001 – DNTN Thanh Tuấn 2 (Bến Tre)

MST: 1300230870-001 Mã số doanh nghiệp: 36000 Tên doanh nghiệp: DNTN Thanh Tuấn 2 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-10-24 Ngừng hoạt động: 2014-12-01 Phương

1300230870 – Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Tuấn Bt-94808-Ts (Bến Tre)

MST: 1300230870 Mã số doanh nghiệp: 1300230870 Tên doanh nghiệp: Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Tuấn Bt-94808-Ts Số điện thoại: 0753851165 Ngày hoạt động: 1998-10-20 Ngừng

1300230711-002 – Cơ Sở SX Nước Đá Số 2 (Bến Tre)

MST: 1300230711-002 Mã số doanh nghiệp: 304944 Tên doanh nghiệp: Cơ Sở SX Nước Đá Số 2 Số điện thoại: 856120 Ngày hoạt động: 1999-01-12 Ngừng

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động