This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

0302529287-001 – Chi nhánh Công ty cổ phần giám định hàng hoá Bảo Tín (Hải Phòng)

MST: 0302529287-001 Mã số doanh nghiệp: 0203010120 Tên doanh nghiệp: Chi nhánh Công ty cổ phần giám định hàng hoá Bảo Tín Số điện thoại: 031.552899

0302525162-001 – Chi nhánh công ty cổ phần Hải Minh (Hải Phòng)

MST: 0302525162-001 Mã số doanh nghiệp: 0213001102 Tên doanh nghiệp: Chi nhánh công ty cổ phần Hải Minh Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2004-11-25 Ngừng

0302521464-001 – Công ty TNHH Shinih (Việt Nam) – Chi nhánh Đà Nẵng (Đà Nẵng)

MST: 0302521464-001 Mã số doanh nghiệp: 32212000217 Tên doanh nghiệp: Công ty TNHH Shinih (Việt Nam) – Chi nhánh Đà Nẵng Tên viết tắt: SHINIH (VN)

0302511219-002 – Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vinafreight Tại Hải Phòng (Hải Phòng)

MST: 0302511219-002 Mã số doanh nghiệp: 0302511219-002 Tên doanh nghiệp: Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Vinafreight Tại Hải Phòng Tên viết tắt: VINAFREIGHT HAI PHONG

0302505945-001 – cơ sở hưng phát 2 (Đồng Nai)

MST: 0302505945-001 Mã số doanh nghiệp: 47K8002660 Tên doanh nghiệp: cơ sở hưng phát 2 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2011-07-25 Phương pháp tính thuế:

0302492502-001 – Nhà Máy SX Kết Cấu Thép – Cty TNHH Cơ Khí XD Nhật An (Đồng Nai)

MST: 0302492502-001 Mã số doanh nghiệp: 4712001973 Tên doanh nghiệp: Nhà Máy SX Kết Cấu Thép – Cty TNHH Cơ Khí XD Nhật An Số điện

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động