This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

2000231748-001 – CN DNTN Đặng Thành Công (Cà Mau)

MST: 2000231748-001 Mã số doanh nghiệp: 6101000065-01 Tên doanh nghiệp: CN DNTN Đặng Thành Công Số điện thoại: 878988 Ngày hoạt động: 2001-07-23 Ngừng hoạt động:

2000231138 – DNTN Tuấn Tài (Cà Mau)

MST: 2000231138 Mã số doanh nghiệp: 021542 Tên doanh nghiệp: DNTN Tuấn Tài Số điện thoại: 881137 Ngày hoạt động: 1998-09-27 Ngừng hoạt động: 2005-06-21 Phương

2000230286 – DNTN Tư Vinh (Cà Mau)

MST: 2000230286 Mã số doanh nghiệp: 21561 Tên doanh nghiệp: DNTN Tư Vinh Số điện thoại: Ngày hoạt động: 1998-09-27 Phương pháp tính thuế: Khấu trừ

2000228664 – DNTN Dương Phong (Cà Mau)

MST: 2000228664 Mã số doanh nghiệp: 021508 Tên doanh nghiệp: DNTN Dương Phong Số điện thoại: 877151 Ngày hoạt động: 2002-06-10 Ngừng hoạt động: 2010-04-27 Phương

2000228625 – DNTN Thái Hiệp (Cà Mau)

MST: 2000228625 Mã số doanh nghiệp: 021474 Tên doanh nghiệp: DNTN Thái Hiệp Số điện thoại: 877111 Ngày hoạt động: 1998-10-26 Ngừng hoạt động: 2010-04-27 Phương

2000228470 – DNTN Nguyễn Thu Ngân (Cà Mau)

MST: 2000228470 Mã số doanh nghiệp: 021581 Tên doanh nghiệp: DNTN Nguyễn Thu Ngân Số điện thoại: 877168 Ngày hoạt động: 1998-10-26 Phương pháp tính thuế:

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động