
2000410521 – DNTN Trinh (Cà Mau)
MST: 2000410521 Mã số doanh nghiệp: 6101000932 Tên doanh nghiệp: DNTN Trinh Số điện thoại: 888522 Ngày hoạt động: 2004-01-09 Ngừng hoạt động: 2009-12-01 Phương pháp
2000410433 – DNTN út Dưỡng (Cà Mau)
MST: 2000410433 Mã số doanh nghiệp: 6101000958 Tên doanh nghiệp: DNTN út Dưỡng Số điện thoại: 868415 Ngày hoạt động: 2004-01-09 Phương pháp tính thuế: Khoán
2000410384 – DNTN Xăng Dầu Chí Thiện (Cà Mau)
MST: 2000410384 Mã số doanh nghiệp: 6101000903 Tên doanh nghiệp: DNTN Xăng Dầu Chí Thiện Số điện thoại: 896428 Ngày hoạt động: 2004-01-06 Ngừng hoạt động:
2000410313 – DNTN Hải Sơn (Cà Mau)
MST: 2000410313 Mã số doanh nghiệp: 6101000801 Tên doanh nghiệp: DNTN Hải Sơn Số điện thoại: 838258 Ngày hoạt động: 2004-01-06 Ngừng hoạt động: 2006-09-19 Phương
2000410306 – DNTN Thuý Loan 2 (Cà Mau)
MST: 2000410306 Mã số doanh nghiệp: 6101000871 Tên doanh nghiệp: DNTN Thuý Loan 2 Số điện thoại: 829045 Ngày hoạt động: 2004-01-06 Ngừng hoạt động: 2006-01-01