This is default featured slide 1 title
This is default featured slide 2 title
This is default featured slide 3 title
This is default featured slide 4 title
This is default featured slide 5 title

2600811370 – HTX Dịch vụ thủy lợi xã Phúc Lai (Phú Thọ)

MST: 2600811370 Mã số doanh nghiệp: 1807C00281 Tên doanh nghiệp: HTX Dịch vụ thủy lợi xã Phúc Lai Tên viết tắt: HTX Dịch vụ thủy lợi

2600811388 – HTX Dịch vụ thủy lợi xã Minh Tiến (Phú Thọ)

MST: 2600811388 Mã số doanh nghiệp: 1807C00006 Tên doanh nghiệp: HTX Dịch vụ thủy lợi xã Minh Tiến Tên viết tắt: HTX Dịch vụ thủy lợi

2600811395 – HTX Dịch Vụ Thủy Lợi xã Chân Mộng (Phú Thọ)

MST: 2600811395 Mã số doanh nghiệp: 1807C00001 Tên doanh nghiệp: HTX Dịch Vụ Thủy Lợi xã Chân Mộng Tên viết tắt: HTX Dịch Vụ Thủy Lợi

1801278792 – UNT xã Thạnh Tiến (Cần Thơ)

MST: 1801278792 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UNT xã Thạnh Tiến Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-08-01 Phương pháp tính thuế: Khấu trừ

1801278802 – UNT Xã Thạnh An (Cần Thơ)

MST: 1801278802 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UNT Xã Thạnh An Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-08-01 Phương pháp tính thuế: Khấu trừ

1801278707 – UNT Xã Thạnh Quới (Cần Thơ)

MST: 1801278707 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: UNT Xã Thạnh Quới Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2012-08-01 Phương pháp tính thuế: Khấu trừ

Doanh Nghiệp Việt Nam – Thông Tin Mã Số & Hồ Sơ Công Ty – Danh Bạ Địa Chỉ Hoạt Động