Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác

2000427934 – DNTN Phong Lưu (Cà Mau)

MST: 2000427934 Mã số doanh nghiệp: 6101001452 Tên doanh nghiệp: DNTN Phong Lưu Số điện thoại: 0918627782 Ngày hoạt động: 2004-09-27 Ngừng hoạt động: 2006-01-01 Phương

2000421474 – DNTN Ngọc Hiền (Cà Mau)

MST: 2000421474 Mã số doanh nghiệp: 6101001372 Tên doanh nghiệp: DNTN Ngọc Hiền Số điện thoại: 835903 Ngày hoạt động: 2004-07-21 Ngừng hoạt động: 2006-01-01 Phương

2000415939 – DNTN Lâm Dũng (Cà Mau)

MST: 2000415939 Mã số doanh nghiệp: 6101001257 Tên doanh nghiệp: DNTN Lâm Dũng Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2004-04-26 Ngừng hoạt động: 2005-11-20 Phương pháp

2000401291 – DNTN Hoa Trang (Cà Mau)

MST: 2000401291 Mã số doanh nghiệp: 6101002263 Tên doanh nghiệp: DNTN Hoa Trang Số điện thoại: 811360 Ngày hoạt động: 2003-06-02 Ngừng hoạt động: 2009-03-25 Phương

2000371008 – DNTN Dịch vụ cầm đồ Tân (Cà Mau)

MST: 2000371008 Mã số doanh nghiệp: 6101000377 Tên doanh nghiệp: DNTN Dịch vụ cầm đồ Tân Tên viết tắt: Tân Số điện thoại: 822196 Ngày hoạt

2000369263 – DNTN Trương Minh Chiếu (Cà Mau)

MST: 2000369263 Mã số doanh nghiệp: 6101000202 Tên doanh nghiệp: DNTN Trương Minh Chiếu Số điện thoại: 878267 Ngày hoạt động: 2001-10-22 Ngừng hoạt động: 2010-04-27