Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu

2000434071 – DNTN Văn Quyết (Cà Mau)

MST: 2000434071 Mã số doanh nghiệp: 6101001569 Tên doanh nghiệp: DNTN Văn Quyết Số điện thoại: 835909 Ngày hoạt động: 2005-02-01 Ngừng hoạt động: 2006-01-01 Phương

2000431546 – DNTN Thành Tuyết (Cà Mau)

MST: 2000431546 Mã số doanh nghiệp: 6101001536 Tên doanh nghiệp: DNTN Thành Tuyết Số điện thoại: 560231 Ngày hoạt động: 2004-12-08 Ngừng hoạt động: 2006-01-01 Phương

2000428007 – DNTN Quí Mến (Cà Mau)

MST: 2000428007 Mã số doanh nghiệp: 6101001457 Tên doanh nghiệp: DNTN Quí Mến Số điện thoại: 0918508288 Ngày hoạt động: 2004-09-30 Ngừng hoạt động: 2010-08-01 Phương

2000427934 – DNTN Phong Lưu (Cà Mau)

MST: 2000427934 Mã số doanh nghiệp: 6101001452 Tên doanh nghiệp: DNTN Phong Lưu Số điện thoại: 0918627782 Ngày hoạt động: 2004-09-27 Ngừng hoạt động: 2006-01-01 Phương

2000421474 – DNTN Ngọc Hiền (Cà Mau)

MST: 2000421474 Mã số doanh nghiệp: 6101001372 Tên doanh nghiệp: DNTN Ngọc Hiền Số điện thoại: 835903 Ngày hoạt động: 2004-07-21 Ngừng hoạt động: 2006-01-01 Phương

2000415939 – DNTN Lâm Dũng (Cà Mau)

MST: 2000415939 Mã số doanh nghiệp: 6101001257 Tên doanh nghiệp: DNTN Lâm Dũng Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2004-04-26 Ngừng hoạt động: 2005-11-20 Phương pháp