Hoạt động y tế

3700916788 – Phòng khám nội khoa 434 (Bình Dương)

MST: 3700916788 Mã số doanh nghiệp: 46F000326 Tên doanh nghiệp: Phòng khám nội khoa 434 Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-05-26 Phương pháp tính thuế:

3700897976 – Phòng khám ngoài giờ sản phụ khoa (Bình Dương)

MST: 3700897976 Mã số doanh nghiệp: 080772TA Tên doanh nghiệp: Phòng khám ngoài giờ sản phụ khoa Số điện thoại: 0989282441 Ngày hoạt động: 2008-04-21 Ngừng

3700897990 – Phòng khám sản phụ-KHHGĐ (Bình Dương)

MST: 3700897990 Mã số doanh nghiệp: 080795TA Tên doanh nghiệp: Phòng khám sản phụ-KHHGĐ Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2008-04-21 Phương pháp tính thuế: Khoán

3700166750 – Phòng khám sản khoa Thanh Hiền (Bình Dương)

MST: 3700166750 Mã số doanh nghiệp: 46F8006554 Tên doanh nghiệp: Phòng khám sản khoa Thanh Hiền Số điện thoại: Ngày hoạt động: 2013-01-05 Ngừng hoạt động:

5300202415 – Trung tâm y tế dự phòng Lào Cai (Lào Cai)

MST: 5300202415 Mã số doanh nghiệp: 66 Tên doanh nghiệp: Trung tâm y tế dự phòng Lào Cai Số điện thoại: 020842610 Ngày hoạt động: 2001-05-29

5300202415-001 – Phòng tiêm chủng SAFPO (Lào Cai)

MST: 5300202415-001 Mã số doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp: Phòng tiêm chủng SAFPO Số điện thoại: 3847043 Ngày hoạt động: 2009-07-27 Phương pháp tính thuế: Không